Thông tin sản phẩm
Công suất
(Nominal Capacity) |
12V-9Ah | 48Wpc – 10Min | 36Wpc – 15Min 15 min rate (216W to 9.60V) 54Wh 5 hour rate (1.53A to 10.20V) 7.65Ah 1C (9A to 9.60V) 5.7Ah 3C (27A to 9.60V) 3.6Ah |
|
Nội trở @1KHz | < 14mΩ | |
Điện cực | F2 (Faston Tab 250) | |
Vỏ & Nắp | ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant) | |
Trọng lượng | 2.7kg (5.94Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L151 x W65 x H94 x TH102 (±1) | |
Tuổi thọ thiết kế | 05 năm | |
Bảo hành | 12-24 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 2.7A | Phóng tối đa 5 giây: 135A | |
Nạp điện @25℃ |
Cycle: 14.4-15.0V | Standby: 13.5-13.8V Thiết bị lưu điện (UPS) dùng điện áp sạc Standby |
|
Nhiệt độ | Nạp <40℃ | Phóng <50℃ | Lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | 1 tháng 92% | 3 tháng 90% | 6 tháng 80% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL9000, ISO9001:2008 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |